Lịch nghỉ Lễ, Tết của Đại sứ quán, Phòng Lãnh sự năm 2024
Tháng 1 | ||
1月1日-3日 Từ 1-3/1 (Thứ Hai – Thứ Tư) | 元日 Tết Dương Lịch |
|
1月08日 08/1 (Thứ Hai) | 成人の日 Lễ Thành nhân |
|
Tháng 2 | ||
2月8日-14日 8/2-14/2 (thứ Năm – thứ Tư) | 旧暦お正月 Tết Nguyên đán | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
2月23日 23/2 (Thứ sáu) | 天皇誕生日 Sinh nhật Nhà vua |
|
Tháng 3 | ||
3月20日 20/3 (Thứ tư) | 春分の日 Ngày Xuân phân |
|
Tháng 4 | ||
4月18日 18/4 (Thứ năm) | Hung Vuong王様の命日 Giỗ tổ Hùng Vương | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
4月29日 29/4 (Thứ hai) | 昭和の日 Ngày Chiêu hòa |
|
4月30日 30/4 (Thứ ba) | 解放記念日 Ngày Thống nhất đất nước | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
Tháng 5 | ||
5月1日 01/5 (Thứ tư) | 国際労働に日 Ngày Quốc tế Lao động | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
5月3日~6日 Từ ngày 3 - 6/5 (Thứ Sáu - Thứ Hai) | 憲法記念日、みどりの日、 こどもの日, 振替休日 Tuần Lễ vàng |
|
Tháng 7 | ||
7月15日 15/7 (Thứ Hai) | 海の日 Ngày của Biển |
|
Tháng 8 |
|
|
8月12日 12/8 (Thứ hai) | 振替休日 Nghỉ bù Ngày của Núi |
|
Tháng 9 | ||
9月2日~3日 02-03/9 (thứ Hai – thứ Ba) | 建国記念の日 Ngày Quốc Khánh | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
9月16日 16/9 (thứ Hai) | 敬老の日 Ngày Kính lão |
|
9月23日 23/9 (thứ Hai) | 振替休日 Nghỉ bù ngày thu phân |
|
Tháng 10 | ||
10月14日 14/10 (thứ Hai) | スポーツ日 Ngày thể thao |
|
Tháng 11 | ||
11月4日 4/11 (thứ Hai) | 振替休日 Nghỉ bù ngày Văn hóa |
|
Liên hệ ĐSQ
- Địa chỉ: Tokyo, 151-0062, Shibuya-ku, Motoyoyogi-cho, 50-11
- Điện thoại: (813) 3466-3311; 3466-3313; 3466-3314.
- Hotline Bộ phận Lao động (Dành cho thực tập sinh, người lao động): +81-70-1479-6888
- Hotline Bộ phận Giáo dục (Dành cho sinh viên, nghiên cứu sinh): +81-80-4675-1987
- Hotline Bảo hộ công dân Việt Nam trong trường hợp khẩn cấp: +81-80-3590-9136
- Fax: +8133466-3312
- Email:
vietnamembassy-japan@vnembassy.jp (Thông tin chung)
vnconsular@vnembassy.jp (Thủ tục lãnh sự)
baohocongdan@vnembassy.jp (Hòm Mail Bảo hộ Công dân)